Có 5 kết quả:

營利 yíng lì ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ盈利 yíng lì ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ营利 yíng lì ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ贏利 yíng lì ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ赢利 yíng lì ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) for profit
(2) to seek profit

yíng lì ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) profit
(2) gain

Từ điển Trung-Anh

(1) for profit
(2) to seek profit

Từ điển Trung-Anh

(1) gain
(2) profit
(3) to make a profit

Từ điển Trung-Anh

(1) gain
(2) profit
(3) to make a profit